consistent emotional state
Tính từ + Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consistent emotional state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái cảm xúc tương đối ổn định và có thể dự đoán được về các trải nghiệm và biểu hiện cảm xúc theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A relatively stable and predictable pattern of emotional experiences and expressions over time.
Ví dụ Thực tế với 'Consistent emotional state'
-
"Maintaining a consistent emotional state can improve your overall well-being."
"Duy trì một trạng thái cảm xúc ổn định có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn."
-
"Therapy can help individuals develop a more consistent emotional state."
"Liệu pháp có thể giúp các cá nhân phát triển một trạng thái cảm xúc ổn định hơn."
-
"Her consistent emotional state made her a reliable friend."
"Trạng thái cảm xúc ổn định của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consistent emotional state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: consistent, emotional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consistent emotional state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, sức khỏe tinh thần để mô tả một người có khả năng duy trì một trạng thái cảm xúc cân bằng, không bị dao động quá mức bởi các yếu tố bên ngoài. 'Consistent' ở đây nhấn mạnh sự đều đặn, ổn định, trái ngược với trạng thái cảm xúc thất thường, dễ thay đổi. 'Emotional state' chỉ trạng thái cảm xúc tổng thể của một người, bao gồm cả cảm xúc chủ đạo và cách họ phản ứng với các tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường dùng để chỉ tính chất, đặc điểm của trạng thái cảm xúc, ví dụ: the importance *of* a consistent emotional state. 'in' thường dùng để chỉ trạng thái cảm xúc trong một bối cảnh cụ thể, ví dụ: maintaining a consistent emotional state *in* stressful situations.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consistent emotional state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.