emotion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm xúc mạnh mẽ xuất phát từ hoàn cảnh, tâm trạng hoặc các mối quan hệ của một người với người khác.
Definition (English Meaning)
A strong feeling deriving from one's circumstances, mood, or relationships with others.
Ví dụ Thực tế với 'Emotion'
-
"She was overcome with emotion when she saw her family after so long."
"Cô ấy đã tràn ngập cảm xúc khi nhìn thấy gia đình mình sau một thời gian dài như vậy."
-
"The speech was delivered with great emotion."
"Bài phát biểu được truyền tải với rất nhiều cảm xúc."
-
"He struggled to control his emotions."
"Anh ấy đã cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emotion' thường được dùng để chỉ những cảm xúc mạnh, có thể nhận biết rõ ràng và ảnh hưởng đến hành vi của một người. Khác với 'feeling' có thể mơ hồ hơn, 'emotion' thường gắn liền với những phản ứng thể chất như tim đập nhanh, đổ mồ hôi. So với 'mood', 'emotion' thường có tính nhất thời và có nguyên nhân rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'emotion about something' (cảm xúc về điều gì đó), 'emotion at something' (cảm xúc trước điều gì đó), 'filled with emotion' (tràn ngập cảm xúc). 'About' thường dùng khi nói về nguyên nhân gây ra cảm xúc. 'At' thường dùng khi chỉ phản ứng cảm xúc trước một sự kiện. 'With' thường dùng khi mô tả trạng thái chứa đựng cảm xúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.