inconsistent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconsistent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhất quán, không đồng nhất; mâu thuẫn, không tương thích với một sự kiện hoặc tuyên bố khác.
Definition (English Meaning)
Not staying the same throughout; not compatible with another fact or claim.
Ví dụ Thực tế với 'Inconsistent'
-
"The witness gave inconsistent statements to the police."
"Nhân chứng đã đưa ra những lời khai không nhất quán với cảnh sát."
-
"The data was inconsistent across different departments."
"Dữ liệu không nhất quán giữa các phòng ban khác nhau."
-
"Her story is inconsistent with the evidence."
"Câu chuyện của cô ấy mâu thuẫn với bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconsistent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inconsistency
- Adjective: inconsistent
- Adverb: inconsistently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconsistent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inconsistent' thường được dùng để mô tả những thứ thay đổi, không giữ được sự ổn định hoặc mâu thuẫn với nhau. Nó có thể áp dụng cho hành vi, lời nói, dữ liệu, hoặc các hệ thống. Khác với 'variable' (biến đổi) chỉ đơn thuần là thay đổi, 'inconsistent' mang ý nghĩa có sự mâu thuẫn hoặc thiếu logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inconsistent with' được dùng để chỉ sự không tương thích hoặc mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'His actions are inconsistent with his words.' (Hành động của anh ta mâu thuẫn với lời nói của anh ta.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconsistent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data, which he collected himself, was inconsistent with the previous findings.
|
Dữ liệu mà anh ấy tự thu thập được không nhất quán với những phát hiện trước đây. |
| Phủ định |
The witness, whose testimony seemed inconsistent, wasn't considered reliable by the jury.
|
Nhân chứng, người có lời khai có vẻ không nhất quán, không được bồi thẩm đoàn coi là đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Is there any reason why his actions, which appeared inconsistent to me, are being defended?
|
Có lý do nào khiến những hành động của anh ta, mà tôi thấy không nhất quán, lại đang được bảo vệ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions are inconsistent with his words.
|
Hành động của anh ấy không nhất quán với lời nói của anh ấy. |
| Phủ định |
Isn't her behavior inconsistently erratic?
|
Chẳng phải hành vi của cô ấy thất thường một cách không nhất quán sao? |
| Nghi vấn |
Is their story inconsistent with the evidence?
|
Câu chuyện của họ có mâu thuẫn với bằng chứng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather forecast will be inconsistent this week, with chances of both sunshine and heavy rain.
|
Dự báo thời tiết sẽ không ổn định trong tuần này, với khả năng có cả nắng và mưa lớn. |
| Phủ định |
He is not going to behave inconsistently; I trust he will follow the rules.
|
Anh ấy sẽ không cư xử thất thường đâu; tôi tin anh ấy sẽ tuân thủ các quy tắc. |
| Nghi vấn |
Will her actions be inconsistent with her promises?
|
Hành động của cô ấy có mâu thuẫn với những lời hứa của cô ấy không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His work is inconsistent; sometimes it's excellent, sometimes it's terrible.
|
Công việc của anh ấy không nhất quán; đôi khi nó xuất sắc, đôi khi nó tệ hại. |
| Phủ định |
She does not tolerate inconsistency in her team's performance.
|
Cô ấy không dung thứ sự thiếu nhất quán trong hiệu suất của đội cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is his story inconsistent with the evidence?
|
Câu chuyện của anh ấy có mâu thuẫn với bằng chứng không? |