(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconstancy
C1

inconstancy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không kiên định sự hay thay đổi tính thất thường lòng dạ không kiên định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconstancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hay thay đổi, tính không kiên định; thiếu sự ổn định hoặc trung thành; sự không đáng tin.

Definition (English Meaning)

The quality of being changeable or fickle; lack of constancy or steadiness; unreliability.

Ví dụ Thực tế với 'Inconstancy'

  • "Her inconstancy made it difficult to rely on her promises."

    "Sự không kiên định của cô ấy khiến rất khó để tin vào những lời hứa của cô."

  • "The inconstancy of the weather made planning a picnic difficult."

    "Thời tiết hay thay đổi khiến việc lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại trở nên khó khăn."

  • "His inconstancy in love left her heartbroken."

    "Sự không chung thủy trong tình yêu của anh ta đã khiến cô ấy đau khổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconstancy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Inconstancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inconstancy' thường được dùng để chỉ sự thay đổi trong tình cảm, ý kiến, hoặc hành vi. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không đáng tin cậy và thiếu sự gắn bó. So với các từ đồng nghĩa như 'fickleness' và 'mutability', 'inconstancy' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In inconstancy' (hiếm gặp): nhấn mạnh trạng thái không kiên định. 'Inconstancy of': ám chỉ sự không kiên định của một cái gì đó (ví dụ: 'the inconstancy of fortune' - sự thay đổi thất thường của vận mệnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconstancy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)