limited government
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính phủ bị ràng buộc bởi các nguyên tắc và luật lệ cụ thể, do đó ngăn chặn nó giành được quyền lực tuyệt đối.
Definition (English Meaning)
A system of government that is bound to specific principles and laws, thus preventing it from gaining absolute power.
Ví dụ Thực tế với 'Limited government'
-
"The United States Constitution establishes a limited government."
"Hiến pháp Hoa Kỳ thiết lập một chính phủ giới hạn."
-
"Advocates of limited government often call for lower taxes and less regulation."
"Những người ủng hộ chính phủ giới hạn thường kêu gọi giảm thuế và bớt quy định."
-
"The concept of limited government is central to libertarian ideology."
"Khái niệm chính phủ giới hạn là trung tâm của hệ tư tưởng tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limited government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government
- Adjective: limited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limited government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Limited government’ nhấn mạnh vào việc chính phủ có những giới hạn rõ ràng về quyền lực của mình, thường được quy định trong hiến pháp hoặc các văn bản pháp luật khác. Điều này nhằm bảo vệ quyền tự do cá nhân và ngăn chặn sự lạm quyền. Khái niệm này đối lập với ‘unlimited government’ (chính phủ không giới hạn) hoặc ‘authoritarian government’ (chính phủ độc tài).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Limited government under law` (chính phủ giới hạn theo luật pháp) nhấn mạnh rằng chính phủ hoạt động trong khuôn khổ pháp luật. `Limited government by the constitution` (chính phủ giới hạn bởi hiến pháp) nghĩa là quyền lực của chính phủ bị giới hạn bởi các quy định của hiến pháp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited government'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.