constructive power
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructive power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoặc năng lực để tạo ra, xây dựng hoặc cải thiện một điều gì đó theo hướng tích cực và có lợi. Nó thường ngụ ý một sự tập trung vào hợp tác, phát triển và các giải pháp hơn là sự phá hủy hoặc xung đột.
Definition (English Meaning)
The ability or capacity to create, build, or improve something in a positive and beneficial way. It often implies a focus on cooperation, development, and solutions rather than destruction or conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Constructive power'
-
"Diplomacy can be a form of constructive power, fostering collaboration and understanding between nations."
"Ngoại giao có thể là một hình thức sức mạnh xây dựng, thúc đẩy sự hợp tác và hiểu biết giữa các quốc gia."
-
"The organization is using its constructive power to address social issues."
"Tổ chức đang sử dụng sức mạnh xây dựng của mình để giải quyết các vấn đề xã hội."
-
"Constructive power involves finding common ground and working towards shared goals."
"Sức mạnh xây dựng bao gồm việc tìm kiếm điểm chung và làm việc hướng tới các mục tiêu chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constructive power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: constructive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constructive power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, ngoại giao và quản lý để mô tả sức mạnh được sử dụng để xây dựng mối quan hệ, giải quyết vấn đề và thúc đẩy sự tiến bộ. Nó trái ngược với 'destructive power' (sức mạnh phá hoại). Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng sức mạnh một cách có trách nhiệm và hướng tới mục tiêu chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Constructive power for’ nhấn mạnh mục đích của việc sử dụng sức mạnh (ví dụ: constructive power for peace). ‘Constructive power in’ chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sức mạnh được sử dụng (ví dụ: constructive power in negotiations). ‘Constructive power of’ nhấn mạnh bản chất hoặc nguồn gốc của sức mạnh (ví dụ: constructive power of dialogue).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructive power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.