contemporary climatology
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporary climatology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về khí hậu, sự biến đổi của nó và những thay đổi trong thời đại hiện nay, thường tập trung vào những thập kỷ gần đây và tác động của các hoạt động của con người.
Definition (English Meaning)
The study of climate, its variability, and changes in the present era, typically focusing on recent decades and the impact of human activities.
Ví dụ Thực tế với 'Contemporary climatology'
-
"Contemporary climatology plays a crucial role in understanding global warming."
"Khí hậu học đương đại đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu về sự nóng lên toàn cầu."
-
"Contemporary climatology utilizes advanced computer models to predict future climate scenarios."
"Khí hậu học đương đại sử dụng các mô hình máy tính tiên tiến để dự đoán các kịch bản khí hậu trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporary climatology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contemporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemporary climatology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc nghiên cứu khí hậu hiện tại và những thay đổi gần đây, đặc biệt là những thay đổi do con người gây ra. Nó khác với 'paleoclimatology' (cổ khí hậu học), nghiên cứu khí hậu trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’: Được sử dụng để chỉ phạm vi nghiên cứu, ví dụ: 'Research in contemporary climatology'. ‘Of’: Được sử dụng để chỉ khía cạnh hoặc thành phần, ví dụ: 'The challenges of contemporary climatology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporary climatology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.