(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modern climatology
C1

modern climatology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí hậu học hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern climatology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu hiện đại về khí hậu, kết hợp các công nghệ và phương pháp tiên tiến để hiểu các trạng thái khí hậu trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Definition (English Meaning)

The contemporary study of climate, incorporating advanced technologies and methodologies to understand past, present, and future climate states.

Ví dụ Thực tế với 'Modern climatology'

  • "Modern climatology relies heavily on computer models to predict future climate scenarios."

    "Khí hậu học hiện đại dựa rất nhiều vào các mô hình máy tính để dự đoán các kịch bản khí hậu trong tương lai."

  • "Modern climatology is essential for understanding the impacts of human activities on the Earth's climate system."

    "Khí hậu học hiện đại rất cần thiết để hiểu những tác động của các hoạt động của con người đối với hệ thống khí hậu Trái Đất."

  • "The development of sophisticated climate models is a key focus of modern climatology."

    "Sự phát triển của các mô hình khí hậu phức tạp là một trọng tâm chính của khí hậu học hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modern climatology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

climate change(biến đổi khí hậu)
global warming(ấm lên toàn cầu)
climate modeling(mô hình hóa khí hậu) paleoclimatology(cổ khí hậu học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Modern climatology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với khí hậu học truyền thống, 'modern climatology' nhấn mạnh vào việc sử dụng dữ liệu từ vệ tinh, mô hình hóa khí hậu bằng máy tính, và nghiên cứu tác động của con người lên hệ thống khí hậu. Nó bao gồm cả việc nghiên cứu biến đổi khí hậu và các giải pháp thích ứng, giảm thiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in modern climatology' thường được sử dụng khi đề cập đến một chủ đề cụ thể được nghiên cứu trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'The role of aerosols in modern climatology'. 'of modern climatology' được sử dụng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của lĩnh vực này. Ví dụ: 'The challenges of modern climatology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern climatology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)