present age
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present age'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời đại hiện nay; kỷ nguyên hiện đại.
Definition (English Meaning)
The current period of time; the modern era.
Ví dụ Thực tế với 'Present age'
-
"In the present age, technology is advancing at an unprecedented rate."
"Trong thời đại hiện nay, công nghệ đang phát triển với tốc độ chưa từng có."
-
"The challenges of the present age require innovative solutions."
"Những thách thức của thời đại hiện nay đòi hỏi những giải pháp sáng tạo."
-
"Many traditions are being questioned in the present age."
"Nhiều truyền thống đang bị đặt câu hỏi trong thời đại hiện nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Present age'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: present age
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Present age'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'present age' thường được sử dụng để đối lập với các thời kỳ lịch sử trước đó hoặc các quan điểm truyền thống. Nó nhấn mạnh những đặc điểm và giá trị của thời điểm hiện tại, bao gồm sự tiến bộ công nghệ, thay đổi xã hội và các vấn đề đương đại. So với 'modern era', 'present age' có xu hướng tập trung hơn vào những gì đang xảy ra *ngay bây giờ*.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the present age' dùng để chỉ một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra trong thời đại hiện nay. 'Of the present age' thường được dùng để mô tả phẩm chất, đặc điểm của thời đại hiện nay.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Present age'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.