(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital age
B2

digital age

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời đại số kỷ nguyên số thời đại kỹ thuật số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital age'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời kỳ lịch sử nhân loại được đặc trưng bởi việc sử dụng rộng rãi công nghệ kỹ thuật số, đặc biệt là máy tính và internet.

Definition (English Meaning)

The period in human history characterized by the widespread use of digital technology, especially computing and the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Digital age'

  • "The digital age has transformed the way we communicate and access information."

    "Thời đại kỹ thuật số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin."

  • "Businesses need to adapt to the challenges of the digital age to remain competitive."

    "Các doanh nghiệp cần thích nghi với những thách thức của thời đại kỹ thuật số để duy trì tính cạnh tranh."

  • "Education in the digital age requires new skills and approaches."

    "Giáo dục trong thời đại kỹ thuật số đòi hỏi những kỹ năng và phương pháp tiếp cận mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital age'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

artificial intelligence(trí tuệ nhân tạo)
internet of things(internet vạn vật)
big data(dữ liệu lớn)
social media(mạng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Digital age'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'digital age' thường được sử dụng để mô tả những thay đổi sâu sắc trong xã hội, kinh tế và văn hóa do công nghệ kỹ thuật số mang lại. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ thông tin analog sang thông tin kỹ thuật số và sự gia tăng kết nối toàn cầu. Khác với 'information age' tập trung vào việc lưu trữ và truy cập thông tin, 'digital age' nhấn mạnh hơn vào phương tiện và cách thức thông tin được tạo ra, chia sẻ và sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* 'in the digital age': chỉ thời điểm, bối cảnh khi một điều gì đó xảy ra trong thời đại kỹ thuật số. Ví dụ: 'In the digital age, online learning is becoming more popular.'
* 'of the digital age': chỉ đặc điểm, thuộc tính của thời đại kỹ thuật số. Ví dụ: 'The challenges of the digital age include cybersecurity and data privacy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital age'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)