(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ past era
B2

past era

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời đại đã qua kỷ nguyên quá khứ giai đoạn lịch sử đã qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Past era'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn trong lịch sử với những đặc điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A period in history with particular characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Past era'

  • "The Victorian era was a past era of great social and technological change."

    "Thời đại Victoria là một thời kỳ đã qua với những thay đổi lớn về xã hội và công nghệ."

  • "Archaeologists study artifacts from a past era to understand how people lived."

    "Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các hiện vật từ một thời kỳ đã qua để hiểu cách mọi người sống."

  • "Many fashion trends are inspired by past eras."

    "Nhiều xu hướng thời trang được lấy cảm hứng từ các thời kỳ đã qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Past era'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ancient civilization(nền văn minh cổ đại)
medieval times(thời trung cổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Past era'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'past era' nhấn mạnh đến một giai đoạn thời gian đã qua và có những đặc trưng, dấu ấn riêng biệt. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, văn hóa, hoặc xã hội để chỉ một thời kỳ đã kết thúc. 'Past era' khác với 'past period' ở chỗ nó mang tính trang trọng và thường được dùng để chỉ những giai đoạn lịch sử quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Era of...' chỉ ra era nào đang được nói đến, ví dụ 'the era of industrialization'. 'In a past era' chỉ ra một thời điểm nào đó đã xảy ra ở một era trong quá khứ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Past era'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had studied history more carefully, we would have understood the significance of that past era.
Nếu chúng ta đã nghiên cứu lịch sử cẩn thận hơn, chúng ta đã hiểu được tầm quan trọng của kỷ nguyên quá khứ đó.
Phủ định
If the past era had not been so turbulent, the nation might not have experienced such rapid change.
Nếu kỷ nguyên quá khứ không quá hỗn loạn, quốc gia có lẽ đã không trải qua sự thay đổi nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would society have progressed so rapidly if the past era had been devoid of innovation?
Xã hội có phát triển nhanh chóng như vậy không nếu kỷ nguyên quá khứ không có sự đổi mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)