content editing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Content editing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xem xét, sửa đổi và cải thiện tài liệu viết, hình ảnh hoặc âm thanh để đảm bảo tính chính xác, nhất quán, rõ ràng và hấp dẫn đối với đối tượng mục tiêu.
Definition (English Meaning)
The process of reviewing, revising, and improving written, visual, or audio material to ensure it is accurate, consistent, clear, and engaging for the intended audience.
Ví dụ Thực tế với 'Content editing'
-
"Content editing is crucial for maintaining the quality and credibility of any publication."
"Chỉnh sửa nội dung là rất quan trọng để duy trì chất lượng và độ tin cậy của bất kỳ ấn phẩm nào."
-
"She specializes in content editing for scientific journals."
"Cô ấy chuyên về chỉnh sửa nội dung cho các tạp chí khoa học."
-
"The content editing team ensures all articles are factually accurate and grammatically correct."
"Đội chỉnh sửa nội dung đảm bảo tất cả các bài viết đều chính xác về mặt thực tế và đúng ngữ pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Content editing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: content editing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Content editing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường bao gồm kiểm tra ngữ pháp, chính tả, văn phong, cấu trúc và đảm bảo rằng nội dung phù hợp với hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn của thương hiệu. Khác với 'copy editing' tập trung vào lỗi kỹ thuật, 'content editing' chú trọng hơn đến tính mạch lạc và hiệu quả của thông điệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'content editing on a website' (chỉnh sửa nội dung trên một trang web), 'content editing for marketing materials' (chỉnh sửa nội dung cho tài liệu marketing), 'content editing of a novel' (chỉnh sửa nội dung của một cuốn tiểu thuyết). 'On' thường chỉ vị trí nội dung được chỉnh sửa, 'for' chỉ mục đích của việc chỉnh sửa, 'of' chỉ đối tượng được chỉnh sửa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Content editing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.