content strategy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Content strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch cho việc tạo ra, xuất bản và quản lý nội dung.
Definition (English Meaning)
A plan for the creation, publication, and management of content.
Ví dụ Thực tế với 'Content strategy'
-
"A good content strategy ensures that your content is relevant and engaging."
"Một chiến lược nội dung tốt đảm bảo rằng nội dung của bạn phù hợp và hấp dẫn."
-
"The company developed a content strategy to attract more customers."
"Công ty đã phát triển một chiến lược nội dung để thu hút nhiều khách hàng hơn."
-
"A successful content strategy requires careful planning and execution."
"Một chiến lược nội dung thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Content strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: content strategy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Content strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Content strategy không chỉ đơn thuần là tạo ra nội dung, mà còn là một quá trình có hệ thống để đảm bảo nội dung phù hợp với mục tiêu kinh doanh, đáp ứng nhu cầu của khán giả và được phân phối một cách hiệu quả. Nó bao gồm việc xác định mục tiêu, đối tượng mục tiêu, loại nội dung, kênh phân phối và phương pháp đo lường hiệu quả. Khác với 'content marketing', 'content strategy' là nền tảng, trong khi 'content marketing' là hành động thực hiện dựa trên chiến lược đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in content strategy:** Thường được sử dụng khi nói về vai trò hoặc yếu tố nào đó trong chiến lược nội dung. Ví dụ: 'Data analysis is crucial in content strategy.' (Phân tích dữ liệu là rất quan trọng trong chiến lược nội dung.)
* **for content strategy:** Thường được sử dụng khi nói về mục tiêu hoặc đối tượng mà chiến lược nội dung hướng đến. Ví dụ: 'This content is designed for our content strategy.' (Nội dung này được thiết kế cho chiến lược nội dung của chúng tôi.)
* **with content strategy:** Thường được sử dụng khi nói về sự phối hợp hoặc kết hợp với chiến lược nội dung. Ví dụ: 'We are aligning our social media efforts with our content strategy.' (Chúng tôi đang điều chỉnh các nỗ lực truyền thông xã hội của mình phù hợp với chiến lược nội dung.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Content strategy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.