(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contiguous zone
C1

contiguous zone

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng tiếp giáp lãnh hải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contiguous zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng biển tiếp giáp với lãnh hải, kéo dài ra biển khơi tối đa 24 hải lý tính từ đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải, trong đó một quốc gia có thể thực hiện sự kiểm soát cần thiết để: (a) ngăn chặn hành vi vi phạm luật và quy định về hải quan, tài chính, nhập cư hoặc vệ sinh trong lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình; (b) trừng phạt hành vi vi phạm luật và quy định nói trên đã được thực hiện trong lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình.

Definition (English Meaning)

A zone of the sea adjacent to the territorial sea, extending seaward up to 24 nautical miles from the baselines from which the breadth of the territorial sea is measured, in which a state may exercise control necessary to: (a) prevent infringement of its customs, fiscal, immigration or sanitary laws and regulations within its territory or territorial sea; (b) punish infringement of the above-mentioned laws and regulations committed within its territory or territorial sea.

Ví dụ Thực tế với 'Contiguous zone'

  • "The contiguous zone allows the country to pursue smugglers even if they are outside the territorial waters."

    "Vùng tiếp giáp lãnh hải cho phép quốc gia truy đuổi những kẻ buôn lậu ngay cả khi họ ở bên ngoài lãnh hải."

  • "Under international law, the contiguous zone cannot extend beyond 24 nautical miles."

    "Theo luật pháp quốc tế, vùng tiếp giáp lãnh hải không được kéo dài quá 24 hải lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contiguous zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contiguous zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật biển quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Contiguous zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vùng tiếp giáp lãnh hải là một khu vực biển quan trọng cho phép quốc gia ven biển thực thi các quyền hạn hạn chế để bảo vệ lợi ích quốc gia của mình, đặc biệt liên quan đến các vấn đề hải quan, thuế khóa, nhập cư và y tế. Khác với lãnh hải, quốc gia ven biển không có chủ quyền hoàn toàn đối với vùng tiếp giáp lãnh hải, mà chỉ có quyền hạn nhất định để thực thi pháp luật trong các lĩnh vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within from

* **within**: Chỉ phạm vi hành vi vi phạm xảy ra bên trong lãnh thổ hoặc lãnh hải. Ví dụ: *Infringement of customs laws *within* its territory.*
* **from**: Chỉ điểm xuất phát của việc đo khoảng cách. Ví dụ: *Extending seaward *from* the baselines.*

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contiguous zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)