territorial sea
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Territorial sea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng biển nằm sát bờ biển của một quốc gia, mà quốc gia đó tuyên bố chủ quyền.
Definition (English Meaning)
A belt of sea adjacent to a country's coast, to which the country claims sovereignty.
Ví dụ Thực tế với 'Territorial sea'
-
"The country extended its territorial sea to 12 nautical miles."
"Quốc gia đó đã mở rộng lãnh hải của mình lên 12 hải lý."
-
"International law governs the rights and obligations of states in their territorial sea."
"Luật pháp quốc tế điều chỉnh các quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trong lãnh hải của họ."
-
"Foreign ships have the right of innocent passage through a country's territorial sea."
"Tàu thuyền nước ngoài có quyền đi qua vô hại trong lãnh hải của một quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Territorial sea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Territorial sea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Territorial sea" là một thuật ngữ pháp lý quốc tế, chỉ vùng biển thuộc chủ quyền của một quốc gia. Nó khác với "high seas" (biển cả) là vùng biển không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào. Chiều rộng của lãnh hải được quy định bởi luật pháp quốc tế, thường là 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"of": Dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: "the extent of the territorial sea of a nation".
-"in": Dùng để chỉ vị trí, ví dụ: "activities in the territorial sea".
-"around": Dùng để chỉ phạm vi bao quanh, ví dụ: "patrolling around the territorial sea".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Territorial sea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.