(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high seas
B2

high seas

noun

Nghĩa tiếng Việt

biển quốc tế vùng biển quốc tế khơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High seas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng biển quốc tế, đặc biệt là vùng biển nằm ngoài lãnh hải của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

The open ocean, especially that beyond the territorial waters of a country.

Ví dụ Thực tế với 'High seas'

  • "Piracy remains a concern on the high seas."

    "Cướp biển vẫn là một mối lo ngại trên vùng biển quốc tế."

  • "The ship was sailing on the high seas."

    "Con tàu đang đi trên vùng biển quốc tế."

  • "International law applies to activities on the high seas."

    "Luật pháp quốc tế áp dụng cho các hoạt động trên vùng biển quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High seas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: high seas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

international waters(vùng biển quốc tế)
the open ocean(đại dương bao la)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'High seas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'high seas' mang nghĩa chỉ những vùng biển không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào. Việc sử dụng cụm từ này thường liên quan đến các vấn đề pháp lý quốc tế, quyền tự do hàng hải, đánh bắt cá và các hoạt động khác diễn ra trên biển. Khác với 'territorial waters' (lãnh hải), nơi quốc gia ven biển có toàn quyền kiểm soát, 'high seas' được quản lý dựa trên các hiệp ước và luật lệ quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'- On the high seas': Diễn tả hành động xảy ra trên biển quốc tế (ví dụ: tàu thuyền di chuyển, sự cố xảy ra). '- In the high seas': Diễn tả vị trí, khu vực nằm trong phạm vi biển quốc tế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High seas'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many pirates used to roam the high seas.
Nhiều tên cướp biển đã từng lang thang trên biển khơi.
Phủ định
The ship wasn't far from the high seas when the storm hit.
Con tàu không ở xa biển khơi khi cơn bão ập đến.
Nghi vấn
Have you ever sailed on the high seas?
Bạn đã bao giờ đi thuyền trên biển khơi chưa?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sailors often find adventure on the high seas.
Các thủy thủ thường tìm thấy cuộc phiêu lưu trên biển cả.
Phủ định
Never before had so many pirates roamed the high seas.
Chưa bao giờ có nhiều hải tặc lang thang trên biển cả đến vậy.
Nghi vấn
On the high seas, does the law of the land still apply?
Trên biển cả, luật pháp quốc gia còn áp dụng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)