(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contractionary policy
C1

contractionary policy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách thắt chặt chính sách thu hẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contractionary policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế để giảm mức độ hoạt động kinh tế trong một quốc gia.

Definition (English Meaning)

Designed to reduce the level of economic activity in a country.

Ví dụ Thực tế với 'Contractionary policy'

  • "The government adopted a contractionary policy to fight inflation."

    "Chính phủ đã áp dụng một chính sách thắt chặt để chống lại lạm phát."

  • "The government's contractionary policy aimed to curb excessive borrowing."

    "Chính sách thắt chặt của chính phủ nhằm mục đích kiềm chế việc vay mượn quá mức."

  • "Economists debated the effectiveness of the contractionary policy in the long run."

    "Các nhà kinh tế đã tranh luận về hiệu quả của chính sách thắt chặt trong dài hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contractionary policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: contractionary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tight monetary policy(chính sách tiền tệ thắt chặt)
restrictive fiscal policy(chính sách tài khóa hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

expansionary policy(chính sách mở rộng)
loose monetary policy(chính sách tiền tệ nới lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

inflation(lạm phát)
interest rates(lãi suất)
economic growth(tăng trưởng kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Contractionary policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'contractionary' thường được sử dụng để mô tả các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa do chính phủ hoặc ngân hàng trung ương thực hiện nhằm làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế, kiềm chế lạm phát, hoặc giảm tổng cầu. Nó đối lập với 'expansionary' (mở rộng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contractionary policy'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been implementing contractionary policies to curb inflation.
Chính phủ đã và đang thực hiện các chính sách thắt chặt để kiềm chế lạm phát.
Phủ định
The central bank hasn't been adopting a contractionary approach recently, focusing instead on stimulating growth.
Ngân hàng trung ương gần đây đã không áp dụng một cách tiếp cận thắt chặt, thay vào đó tập trung vào kích thích tăng trưởng.
Nghi vấn
Has the European Central Bank been pursuing contractionary monetary policies to combat rising prices?
Ngân hàng Trung ương Châu Âu có đang theo đuổi các chính sách tiền tệ thắt chặt để chống lại giá cả leo thang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)