interest rates
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interest rates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm của một khoản vay được tính làm lãi cho người vay, thường được biểu thị bằng phần trăm hàng năm.
Definition (English Meaning)
The proportion of a loan that is charged as interest to the borrower, typically expressed as an annual percentage.
Ví dụ Thực tế với 'Interest rates'
-
"The central bank decided to increase interest rates to combat inflation."
"Ngân hàng trung ương đã quyết định tăng lãi suất để chống lạm phát."
-
"High interest rates can discourage investment."
"Lãi suất cao có thể làm giảm đầu tư."
-
"The government is trying to keep interest rates low."
"Chính phủ đang cố gắng giữ lãi suất ở mức thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interest rates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interest rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interest rates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'interest rates' luôn ở dạng số nhiều vì nó thường đề cập đến nhiều mức lãi suất khác nhau hoặc sự biến động của lãi suất. Nó dùng để chỉ chi phí đi vay tiền hoặc lợi nhuận từ việc cho vay tiền. Nó bao gồm các loại như lãi suất cơ bản (prime rate), lãi suất chiết khấu (discount rate), lãi suất thế chấp (mortgage rate), và lãi suất tiền gửi (deposit rate).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về lãi suất áp dụng cho một khoản tiền cụ thể, ta dùng 'interest rates on'. Ví dụ: 'The interest rates on savings accounts are low.' Khi nói về việc lãi suất đang ở một mức nào đó, ta dùng 'interest rates at'. Ví dụ: 'Interest rates are at their lowest level in years.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interest rates'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering interest rates is crucial for making informed investment decisions.
|
Cân nhắc lãi suất là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt. |
| Phủ định |
Not understanding interest rates can lead to significant financial losses.
|
Không hiểu lãi suất có thể dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is monitoring interest rates essential for effective financial planning?
|
Có phải theo dõi lãi suất là điều cần thiết cho việc lập kế hoạch tài chính hiệu quả không? |