self-contradiction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-contradiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự mâu thuẫn; một tình huống trong đó ai đó nói hoặc làm những điều trái ngược nhau; một tuyên bố bao gồm hai ý tưởng hoặc sự kiện đối lập nhau.
Definition (English Meaning)
A situation in which someone says or does things that are the opposite of each other; a statement that includes two ideas or facts that are opposed to one another.
Ví dụ Thực tế với 'Self-contradiction'
-
"There's a self-contradiction in his argument: he says he wants peace, but then he advocates violence."
"Có một sự tự mâu thuẫn trong lập luận của anh ta: anh ta nói rằng anh ta muốn hòa bình, nhưng sau đó lại ủng hộ bạo lực."
-
"The politician's promises were full of self-contradictions."
"Những lời hứa của chính trị gia đầy rẫy những điều tự mâu thuẫn."
-
"The report contained several self-contradictions, making it unreliable."
"Báo cáo chứa một vài điều tự mâu thuẫn, khiến nó trở nên không đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-contradiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-contradiction
- Adjective: self-contradictory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-contradiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-contradiction chỉ sự mâu thuẫn bên trong một cá nhân, một hệ thống, hoặc một lập luận. Nó thường được sử dụng để chỉ ra điểm yếu hoặc sai sót trong logic hoặc hành vi. Cần phân biệt với 'contradiction' đơn thuần, có thể ám chỉ sự mâu thuẫn giữa hai đối tượng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in self-contradiction' chỉ trạng thái đang tự mâu thuẫn. 'a self-contradiction of' chỉ một ví dụ cụ thể về sự tự mâu thuẫn của một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-contradiction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.