contradictorily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contradictorily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mâu thuẫn, trái ngược nhau; chứa đựng hoặc thể hiện sự mâu thuẫn.
Definition (English Meaning)
In a way that involves or expresses a contradiction.
Ví dụ Thực tế với 'Contradictorily'
-
"The witness statements contradicted each other contradictorily, making it difficult to ascertain the truth."
"Lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau một cách trái ngược, gây khó khăn cho việc xác định sự thật."
-
"He acted contradictorily, saying one thing and doing another."
"Anh ta hành động mâu thuẫn, nói một đằng làm một nẻo."
-
"The results of the experiment contradictorily supported both hypotheses."
"Kết quả của thí nghiệm mâu thuẫn thay vì ủng hộ cả hai giả thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contradictorily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: contradictorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contradictorily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động, phát ngôn, hoặc tình huống có tính chất tự mâu thuẫn. Nó nhấn mạnh sự thiếu nhất quán hoặc sự xung đột giữa các yếu tố khác nhau. Khác với 'inconsistently' (không nhất quán), 'contradictorily' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự đối lập trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contradictorily'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted contradictorily, first agreeing and then disagreeing.
|
Anh ấy hành động mâu thuẫn, lúc đầu đồng ý rồi lại không đồng ý. |
| Phủ định |
Why didn't she behave contradictorily during the meeting?
|
Tại sao cô ấy không cư xử mâu thuẫn trong suốt cuộc họp? |
| Nghi vấn |
Why did he argue so contradictorily during the debate?
|
Tại sao anh ấy lại tranh luận mâu thuẫn như vậy trong cuộc tranh luận? |