(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contraindication
C1

contraindication

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chống chỉ định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contraindication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng hoặc yếu tố đóng vai trò là lý do để không áp dụng một phương pháp điều trị y tế nhất định do tác hại mà nó có thể gây ra cho bệnh nhân.

Definition (English Meaning)

A condition or factor that serves as a reason to withhold a certain medical treatment due to the harm that it would cause the patient.

Ví dụ Thực tế với 'Contraindication'

  • "Pregnancy is a contraindication to taking this medication."

    "Mang thai là một chống chỉ định khi dùng thuốc này."

  • "The doctor explained the contraindications before prescribing the medicine."

    "Bác sĩ giải thích các chống chỉ định trước khi kê đơn thuốc."

  • "Known allergies are important contraindications when choosing a treatment."

    "Các dị ứng đã biết là những chống chỉ định quan trọng khi lựa chọn một phương pháp điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contraindication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contraindication
  • Adjective: contraindicated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prohibition(sự cấm chỉ)
warning(cảnh báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

indication(chỉ định)

Từ liên quan (Related Words)

adverse effect(tác dụng phụ)
side effect(tác dụng phụ)
allergy(dị ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Contraindication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contraindication chỉ ra rằng một phương pháp điều trị (ví dụ: thuốc, phẫu thuật) có thể gây nguy hiểm cho bệnh nhân trong một tình huống cụ thể. Cần phân biệt với 'indication' (chỉ định), là lý do để sử dụng một phương pháp điều trị cụ thể. 'Relative contraindication' có nghĩa là nên thận trọng khi sử dụng một phương pháp điều trị cụ thể (có thể sử dụng nếu lợi ích lớn hơn rủi ro), trong khi 'absolute contraindication' có nghĩa là phương pháp điều trị không nên được sử dụng trong bất kỳ trường hợp nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

* 'Contraindication to [treatment]': chỉ ra rằng [treatment] không nên được sử dụng.
* 'Contraindication for [treatment]': tương tự như trên, chỉ ra [treatment] không phù hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contraindication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)