(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contrast with
B2

contrast with

Verb

Nghĩa tiếng Việt

tương phản với trái ngược với khác biệt với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrast with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh để làm nổi bật sự khác biệt.

Definition (English Meaning)

To compare in order to show differences.

Ví dụ Thực tế với 'Contrast with'

  • "Her personality contrasts sharply with her sister's."

    "Tính cách của cô ấy khác biệt rõ rệt so với chị gái của cô ấy."

  • "The dark colors of the walls contrast beautifully with the white furniture."

    "Màu tối của các bức tường tương phản một cách tuyệt đẹp với đồ nội thất màu trắng."

  • "His actions contrast sharply with his words."

    "Hành động của anh ấy trái ngược hoàn toàn với lời nói của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contrast with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

differ from(khác với)
diverge from(khác biệt so với)

Trái nghĩa (Antonyms)

resemble(giống với)
match(tương đồng)

Từ liên quan (Related Words)

compare(so sánh)
differentiate(phân biệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Contrast with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Contrast with" thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó nhấn mạnh vào việc làm nổi bật sự khác biệt này. Cần phân biệt với "compare to/with", trong đó "compare to" thường dùng để tìm điểm tương đồng (although it can also denote differences), và "compare with" dùng để so sánh cả điểm tương đồng lẫn khác biệt một cách tổng quát hơn. "Contrast with" tập trung *chủ yếu* vào sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Contrast *with*" được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc những đối tượng được so sánh với đối tượng chính. Ví dụ: 'This painting contrasts sharply *with* her earlier work.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrast with'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a colorful garden, the red roses would contrast beautifully with the green grass.
Nếu tôi có một khu vườn đầy màu sắc, những bông hồng đỏ sẽ tương phản rất đẹp với cỏ xanh.
Phủ định
If the artist didn't use contrasting colors, the painting wouldn't be as visually striking.
Nếu họa sĩ không sử dụng các màu sắc tương phản, bức tranh sẽ không gây ấn tượng mạnh về mặt thị giác.
Nghi vấn
Would the modern architecture contrast sharply if it were built next to the historic cathedral?
Liệu kiến trúc hiện đại có tương phản rõ rệt nếu nó được xây dựng bên cạnh nhà thờ lịch sử?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building will contrast sharply with the new skyscraper.
Tòa nhà cũ sẽ tương phản rõ rệt với tòa nhà chọc trời mới.
Phủ định
His actions are not going to contrast with his words; he always keeps his promises.
Hành động của anh ấy sẽ không trái ngược với lời nói của anh ấy; anh ấy luôn giữ lời hứa.
Nghi vấn
Will the black dress contrast well with the white background for the photo?
Chiếc váy đen có tương phản tốt với nền trắng trong ảnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)