(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diverge from
C1

diverge from

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khác biệt so với rẽ nhánh khỏi đi theo hướng khác phân kỳ so với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverge from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rẽ nhánh, tách ra khỏi một lộ trình, hướng đi, ý tưởng hoặc quan điểm nào đó.

Definition (English Meaning)

To separate from another route, course, or idea.

Ví dụ Thực tế với 'Diverge from'

  • "The two roads diverge from this point."

    "Hai con đường tách ra từ điểm này."

  • "The study's findings diverge from previous research."

    "Những phát hiện của nghiên cứu này khác biệt so với các nghiên cứu trước đây."

  • "The artist decided to diverge from his usual style."

    "Người nghệ sĩ quyết định thay đổi phong cách quen thuộc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diverge from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: diverge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deviate from(lệch khỏi)
depart from(khởi hành từ, đi lệch khỏi)
stray from(đi lạc khỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

converge(hội tụ)
meet(gặp nhau)
agree(đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

differ(khác nhau)
vary(thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Diverge from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'diverge from' thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự phân kỳ về ý kiến, quan điểm, phương pháp, hoặc hướng đi. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'differ' hoặc 'vary' ở chỗ nó ngụ ý một sự tách biệt hoặc phân chia rõ rệt. Khi nói về các con đường, nó mô tả sự phân chia vật lý. Trong các ngữ cảnh trừu tượng, nó chỉ sự bất đồng hoặc sự khác biệt lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' cho biết đối tượng hoặc điểm mà từ đó sự tách biệt hoặc khác biệt bắt đầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverge from'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's decision to diverge from its original strategy led to unexpected profits.
Quyết định của công ty đi chệch khỏi chiến lược ban đầu đã dẫn đến lợi nhuận bất ngờ.
Phủ định
My brother's opinion doesn't diverge from my mother's.
Ý kiến của anh trai tôi không khác với ý kiến của mẹ tôi.
Nghi vấn
Does Sarah's approach diverge from the established guidelines?
Cách tiếp cận của Sarah có khác với các hướng dẫn đã được thiết lập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)