diverge from
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diverge from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rẽ nhánh, tách ra khỏi một lộ trình, hướng đi, ý tưởng hoặc quan điểm nào đó.
Definition (English Meaning)
To separate from another route, course, or idea.
Ví dụ Thực tế với 'Diverge from'
-
"The two roads diverge from this point."
"Hai con đường tách ra từ điểm này."
-
"The study's findings diverge from previous research."
"Những phát hiện của nghiên cứu này khác biệt so với các nghiên cứu trước đây."
-
"The artist decided to diverge from his usual style."
"Người nghệ sĩ quyết định thay đổi phong cách quen thuộc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diverge from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: diverge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diverge from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'diverge from' thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc sự phân kỳ về ý kiến, quan điểm, phương pháp, hoặc hướng đi. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'differ' hoặc 'vary' ở chỗ nó ngụ ý một sự tách biệt hoặc phân chia rõ rệt. Khi nói về các con đường, nó mô tả sự phân chia vật lý. Trong các ngữ cảnh trừu tượng, nó chỉ sự bất đồng hoặc sự khác biệt lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' cho biết đối tượng hoặc điểm mà từ đó sự tách biệt hoặc khác biệt bắt đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diverge from'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's decision to diverge from its original strategy led to unexpected profits.
|
Quyết định của công ty đi chệch khỏi chiến lược ban đầu đã dẫn đến lợi nhuận bất ngờ. |
| Phủ định |
My brother's opinion doesn't diverge from my mother's.
|
Ý kiến của anh trai tôi không khác với ý kiến của mẹ tôi. |
| Nghi vấn |
Does Sarah's approach diverge from the established guidelines?
|
Cách tiếp cận của Sarah có khác với các hướng dẫn đã được thiết lập không? |