differ from
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differ from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác với, không giống với cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To be unlike or dissimilar to something else.
Ví dụ Thực tế với 'Differ from'
-
"Her opinion differs from mine."
"Ý kiến của cô ấy khác với ý kiến của tôi."
-
"American English differs from British English in several ways."
"Tiếng Anh Mỹ khác với tiếng Anh Anh ở một vài điểm."
-
"The results of the two experiments differed from each other significantly."
"Kết quả của hai thí nghiệm khác biệt đáng kể so với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Differ from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: differ
- Adjective: different
- Adverb: differently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Differ from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'differ from' dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh vào sự không tương đồng, không giống nhau. Cần phân biệt với 'differ with' (bất đồng ý kiến với ai đó).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' là một phần không thể thiếu của cụm động từ 'differ from', dùng để chỉ đối tượng mà một thứ gì đó khác biệt so với.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Differ from'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They differ greatly from each other in terms of personality.
|
Họ khác nhau rất nhiều về tính cách. |
| Phủ định |
These two paintings don't differ significantly from each other at first glance.
|
Hai bức tranh này thoạt nhìn không khác nhau đáng kể. |
| Nghi vấn |
Do these brands differ substantially from their competitors in terms of quality?
|
Những thương hiệu này có khác biệt đáng kể so với đối thủ cạnh tranh về chất lượng không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding differing from established procedures is crucial for maintaining consistency in the workplace.
|
Tránh việc khác biệt so với các quy trình đã được thiết lập là rất quan trọng để duy trì tính nhất quán tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy differing from his colleagues on important project decisions.
|
Anh ấy không thích khác biệt với các đồng nghiệp của mình về các quyết định quan trọng của dự án. |
| Nghi vấn |
Do you mind differing from the original plan if it leads to a better outcome?
|
Bạn có ngại khác biệt so với kế hoạch ban đầu nếu nó dẫn đến một kết quả tốt hơn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They differ from us in their approach to the problem.
|
Họ khác chúng ta về cách tiếp cận vấn đề. |
| Phủ định |
It doesn't differ much from what we expected.
|
Nó không khác nhiều so với những gì chúng ta mong đợi. |
| Nghi vấn |
Does this differ from that in any significant way?
|
Điều này có khác với điều đó theo bất kỳ cách quan trọng nào không? |