(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convenient
B1

convenient

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiện lợi thuận tiện dễ dàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convenient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuận tiện, tiện lợi, phù hợp với nhu cầu, hoạt động và kế hoạch của một người.

Definition (English Meaning)

Fitting in well with a person's needs, activities, and plans.

Ví dụ Thực tế với 'Convenient'

  • "The location of the hotel is very convenient."

    "Vị trí của khách sạn rất thuận tiện."

  • "It's very convenient to have a supermarket so close to our house."

    "Rất thuận tiện khi có một siêu thị gần nhà chúng tôi."

  • "Please call me back at a convenient time."

    "Xin vui lòng gọi lại cho tôi vào thời điểm thuận tiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convenient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Convenient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convenient' nhấn mạnh sự dễ dàng và phù hợp để làm một việc gì đó, hoặc sự sẵn có của một thứ gì đó giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ giúp cuộc sống trở nên dễ dàng hơn. Khác với 'easy' (dễ dàng) chỉ mức độ khó, 'convenient' tập trung vào tính phù hợp và tiết kiệm thời gian/công sức. Ví dụ, 'A convenient store' (cửa hàng tiện lợi) ngụ ý sự dễ dàng tiếp cận và mua sắm nhanh chóng, không chỉ đơn thuần là việc mua dễ dàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Convenient for' được dùng để chỉ sự thuận tiện cho một người hoặc một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'This time is convenient for me.' ('Convenient to' thường được dùng để chỉ vị trí địa lý thuận tiện. Ví dụ: 'The hotel is convenient to the airport.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convenient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)