(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handy
B1

handy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tiện dụng hữu ích khéo tay lành nghề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiện dụng, dễ sử dụng; hữu ích.

Definition (English Meaning)

Convenient to handle or use; useful.

Ví dụ Thực tế với 'Handy'

  • "A pocket knife is a handy tool."

    "Dao bỏ túi là một công cụ tiện dụng."

  • "This guide provides handy tips for gardening."

    "Hướng dẫn này cung cấp những lời khuyên hữu ích cho việc làm vườn."

  • "It's handy to keep a first-aid kit in your car."

    "Thật tiện lợi khi giữ một bộ sơ cứu trong xe của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: handy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

DIY(Tự làm)
tool(dụng cụ)
repair(sửa chữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Handy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'handy' thường được sử dụng để mô tả một vật gì đó dễ sử dụng hoặc một người có kỹ năng làm việc bằng tay tốt. Nó nhấn mạnh tính tiện lợi và hữu ích của một cái gì đó hoặc khả năng khéo léo của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

Khi 'handy' đi với 'at', nó thường mô tả ai đó khéo léo trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'handy at repairs'). Khi đi với 'for', nó mô tả cái gì đó hữu ích cho một mục đích cụ thể (ví dụ: 'handy for cleaning').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)