mainstream thinking
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mainstream thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những niềm tin, thái độ, giá trị và hành vi phổ biến được coi là bình thường hoặc thông thường trong một xã hội hoặc nhóm.
Definition (English Meaning)
The common beliefs, attitudes, values, and practices that are considered normal or conventional within a society or group.
Ví dụ Thực tế với 'Mainstream thinking'
-
"Challenging mainstream thinking is crucial for progress."
"Thách thức tư duy chủ đạo là rất quan trọng để đạt được tiến bộ."
-
"His ideas are outside the mainstream thinking of the scientific community."
"Những ý tưởng của anh ấy nằm ngoài tư duy chủ đạo của cộng đồng khoa học."
-
"The article criticized mainstream thinking about economic policy."
"Bài báo chỉ trích tư duy chủ đạo về chính sách kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mainstream thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mainstream
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mainstream thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng và quan điểm được chấp nhận rộng rãi trong xã hội. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập, tích cực (sự đồng thuận xã hội) hoặc tiêu cực (sự bảo thủ, thiếu sáng tạo). 'Mainstream' trong trường hợp này hoạt động như một tính từ bổ nghĩa cho 'thinking'. Nó khác với 'conventional wisdom' ở chỗ 'mainstream thinking' tập trung vào quá trình tư duy, trong khi 'conventional wisdom' tập trung vào những kiến thức đã được chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in mainstream thinking' chỉ sự hiện diện của một ý tưởng trong tư duy phổ biến. 'within mainstream thinking' nhấn mạnh sự giới hạn hoặc ranh giới của một ý tưởng trong tư duy phổ biến. 'of mainstream thinking' chỉ ra một khía cạnh hoặc đặc điểm thuộc về tư duy phổ biến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mainstream thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.