(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conversation
B1

conversation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc trò chuyện cuộc đàm thoại sự trao đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc trò chuyện, cuộc đàm thoại; sự trao đổi ý kiến một cách không chính thức bằng lời nói.

Definition (English Meaning)

The informal exchange of ideas by spoken words.

Ví dụ Thực tế với 'Conversation'

  • "We had a long conversation about our future plans."

    "Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dài về những kế hoạch tương lai của mình."

  • "The conversation was lively and interesting."

    "Cuộc trò chuyện diễn ra sôi nổi và thú vị."

  • "She started a conversation with the person next to her."

    "Cô ấy bắt đầu cuộc trò chuyện với người bên cạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conversation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dialogue(đối thoại)
chat(trò chuyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Conversation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conversation' nhấn mạnh vào sự tương tác và trao đổi giữa hai hoặc nhiều người. Nó khác với 'speech' (bài phát biểu) vì speech thường là một chiều và trang trọng hơn. So với 'discussion' (thảo luận), 'conversation' thường mang tính chất thân mật và ít trang trọng hơn, không nhất thiết phải có mục đích giải quyết vấn đề cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with on

'conversation about' thường được dùng để nói về chủ đề của cuộc trò chuyện (e.g., 'a conversation about politics'). 'conversation with' chỉ người mà bạn đang trò chuyện cùng (e.g., 'a conversation with my friend'). 'conversation on' cũng chỉ chủ đề nhưng trang trọng hơn 'about' (e.g., a conversation on climate change).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)