(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ideas
B1

ideas

noun

Nghĩa tiếng Việt

ý tưởng quan điểm suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những suy nghĩ hoặc gợi ý về một hướng hành động khả thi.

Definition (English Meaning)

Thoughts or suggestions as to a possible course of action.

Ví dụ Thực tế với 'Ideas'

  • "We need some new ideas for improving our customer service."

    "Chúng ta cần vài ý tưởng mới để cải thiện dịch vụ khách hàng."

  • "He had some great ideas for the project."

    "Anh ấy có vài ý tưởng tuyệt vời cho dự án."

  • "The team came up with several innovative ideas."

    "Nhóm đã đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ideas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ideas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ideas' là số nhiều của 'idea'. Nó đề cập đến các khái niệm, suy nghĩ, hoặc kế hoạch hình thành trong tâm trí. Nó có thể là những ý tưởng sáng tạo, giải pháp cho vấn đề, hoặc đơn giản là những quan điểm cá nhân. 'Ideas' thường được sử dụng khi thảo luận về việc động não, tìm kiếm giải pháp hoặc chia sẻ quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for on

‘Ideas about’ thường dùng để diễn tả ý kiến, quan điểm về một chủ đề nào đó. ‘Ideas for’ dùng khi nói về những ý tưởng để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra điều gì đó. ‘Ideas on’ tương tự như ‘ideas about’, nhưng có thể trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)