ideas
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những suy nghĩ hoặc gợi ý về một hướng hành động khả thi.
Definition (English Meaning)
Thoughts or suggestions as to a possible course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Ideas'
-
"We need some new ideas for improving our customer service."
"Chúng ta cần vài ý tưởng mới để cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"He had some great ideas for the project."
"Anh ấy có vài ý tưởng tuyệt vời cho dự án."
-
"The team came up with several innovative ideas."
"Nhóm đã đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ideas' là số nhiều của 'idea'. Nó đề cập đến các khái niệm, suy nghĩ, hoặc kế hoạch hình thành trong tâm trí. Nó có thể là những ý tưởng sáng tạo, giải pháp cho vấn đề, hoặc đơn giản là những quan điểm cá nhân. 'Ideas' thường được sử dụng khi thảo luận về việc động não, tìm kiếm giải pháp hoặc chia sẻ quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ideas about’ thường dùng để diễn tả ý kiến, quan điểm về một chủ đề nào đó. ‘Ideas for’ dùng khi nói về những ý tưởng để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra điều gì đó. ‘Ideas on’ tương tự như ‘ideas about’, nhưng có thể trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideas'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.