(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conversational
B2

conversational

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính đối thoại dùng trong giao tiếp thuộc về giao tiếp có tính trò chuyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của cuộc trò chuyện.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of conversation.

Ví dụ Thực tế với 'Conversational'

  • "The author adopted a conversational style to make the book more accessible."

    "Tác giả sử dụng một phong cách trò chuyện để làm cho cuốn sách dễ tiếp cận hơn."

  • "She's taking a conversational French course."

    "Cô ấy đang tham gia một khóa học tiếng Pháp giao tiếp."

  • "The textbook uses a conversational approach to grammar."

    "Sách giáo khoa sử dụng một cách tiếp cận giao tiếp đối với ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conversational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conversational
  • Adverb: conversationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

formal(trang trọng)
ceremonial(mang tính nghi lễ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Conversational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conversational' thường được dùng để mô tả phong cách nói, viết, hoặc thậm chí cả giọng văn sao cho tự nhiên, thoải mái và gần gũi như trong một cuộc trò chuyện thông thường. Nó nhấn mạnh tính thân thiện, dễ hiểu và tránh sự trang trọng quá mức. So với 'colloquial' (thông tục), 'conversational' trang trọng hơn một chút và tập trung vào tính chất tương tác, trao đổi thông tin. Khác với 'formal' (trang trọng), 'conversational' tìm cách phá vỡ những rào cản và tạo cảm giác gần gũi với người nghe/đọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversational'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke conversationally, putting everyone at ease.
Cô ấy nói chuyện một cách thân mật, khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Phủ định
He didn't respond conversationally, leaving an awkward silence.
Anh ấy không trả lời một cách thân thiện, để lại một sự im lặng khó xử.
Nghi vấn
Did they interact conversationally during the meeting?
Họ có tương tác một cách thân mật trong cuộc họp không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should strive to develop a more conversational tone in your writing.
Bạn nên cố gắng phát triển một giọng văn mang tính chất trò chuyện hơn trong bài viết của mình.
Phủ định
She cannot be conversationally fluent in French after only one semester of study.
Cô ấy không thể nói tiếng Pháp trôi chảy như người bản xứ chỉ sau một học kỳ học tập.
Nghi vấn
Could the presentation be more conversational to engage the audience?
Bài thuyết trình có thể mang tính chất trò chuyện hơn để thu hút khán giả không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she visits London, she will have been practicing her conversational English for five years.
Đến lúc cô ấy đến thăm London, cô ấy đã luyện tập tiếng Anh giao tiếp của mình được năm năm.
Phủ định
They won't have been having a conversational exchange for long when the meeting ends.
Họ sẽ không có một cuộc trao đổi mang tính giao tiếp lâu khi cuộc họp kết thúc.
Nghi vấn
Will he have been developing conversational skills with native speakers before he moves to the US?
Liệu anh ấy đã phát triển kỹ năng giao tiếp với người bản xứ trước khi chuyển đến Mỹ chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have a conversational class with a native speaker next week.
Cô ấy sẽ có một lớp học đàm thoại với người bản xứ vào tuần tới.
Phủ định
I am not going to use a conversational tone when I write my formal essay.
Tôi sẽ không sử dụng giọng văn thân mật khi viết bài luận chính thức của mình.
Nghi vấn
Will he be conversational during the job interview?
Liệu anh ấy có thoải mái trò chuyện trong buổi phỏng vấn xin việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)