conversational
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của cuộc trò chuyện.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of conversation.
Ví dụ Thực tế với 'Conversational'
-
"The author adopted a conversational style to make the book more accessible."
"Tác giả sử dụng một phong cách trò chuyện để làm cho cuốn sách dễ tiếp cận hơn."
-
"She's taking a conversational French course."
"Cô ấy đang tham gia một khóa học tiếng Pháp giao tiếp."
-
"The textbook uses a conversational approach to grammar."
"Sách giáo khoa sử dụng một cách tiếp cận giao tiếp đối với ngữ pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conversational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conversational
- Adverb: conversationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conversational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conversational' thường được dùng để mô tả phong cách nói, viết, hoặc thậm chí cả giọng văn sao cho tự nhiên, thoải mái và gần gũi như trong một cuộc trò chuyện thông thường. Nó nhấn mạnh tính thân thiện, dễ hiểu và tránh sự trang trọng quá mức. So với 'colloquial' (thông tục), 'conversational' trang trọng hơn một chút và tập trung vào tính chất tương tác, trao đổi thông tin. Khác với 'formal' (trang trọng), 'conversational' tìm cách phá vỡ những rào cản và tạo cảm giác gần gũi với người nghe/đọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversational'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke conversationally, putting everyone at ease.
|
Cô ấy nói chuyện một cách thân mật, khiến mọi người cảm thấy thoải mái. |
| Phủ định |
He didn't respond conversationally, leaving an awkward silence.
|
Anh ấy không trả lời một cách thân thiện, để lại một sự im lặng khó xử. |
| Nghi vấn |
Did they interact conversationally during the meeting?
|
Họ có tương tác một cách thân mật trong cuộc họp không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should strive to develop a more conversational tone in your writing.
|
Bạn nên cố gắng phát triển một giọng văn mang tính chất trò chuyện hơn trong bài viết của mình. |
| Phủ định |
She cannot be conversationally fluent in French after only one semester of study.
|
Cô ấy không thể nói tiếng Pháp trôi chảy như người bản xứ chỉ sau một học kỳ học tập. |
| Nghi vấn |
Could the presentation be more conversational to engage the audience?
|
Bài thuyết trình có thể mang tính chất trò chuyện hơn để thu hút khán giả không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she visits London, she will have been practicing her conversational English for five years.
|
Đến lúc cô ấy đến thăm London, cô ấy đã luyện tập tiếng Anh giao tiếp của mình được năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been having a conversational exchange for long when the meeting ends.
|
Họ sẽ không có một cuộc trao đổi mang tính giao tiếp lâu khi cuộc họp kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will he have been developing conversational skills with native speakers before he moves to the US?
|
Liệu anh ấy đã phát triển kỹ năng giao tiếp với người bản xứ trước khi chuyển đến Mỹ chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have a conversational class with a native speaker next week.
|
Cô ấy sẽ có một lớp học đàm thoại với người bản xứ vào tuần tới. |
| Phủ định |
I am not going to use a conversational tone when I write my formal essay.
|
Tôi sẽ không sử dụng giọng văn thân mật khi viết bài luận chính thức của mình. |
| Nghi vấn |
Will he be conversational during the job interview?
|
Liệu anh ấy có thoải mái trò chuyện trong buổi phỏng vấn xin việc không? |