invariance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invariance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính bất biến; trạng thái không thay đổi hoặc biến đổi.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being invariant; lack of change or variation.
Ví dụ Thực tế với 'Invariance'
-
"The invariance of physical laws is a cornerstone of modern physics."
"Tính bất biến của các định luật vật lý là nền tảng của vật lý hiện đại."
-
"The invariance of the speed of light is a fundamental principle in relativity."
"Tính bất biến của tốc độ ánh sáng là một nguyên tắc cơ bản trong thuyết tương đối."
-
"Pattern recognition systems often rely on feature invariance to identify objects regardless of orientation."
"Các hệ thống nhận dạng mẫu thường dựa vào tính bất biến của đặc trưng để xác định các đối tượng bất kể hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invariance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invariance
- Adjective: invariant
- Adverb: invariantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invariance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Invariance thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để mô tả một thuộc tính, đặc điểm, hoặc phương trình vẫn giữ nguyên dưới một phép biến đổi, sự thay đổi điều kiện, hoặc quan điểm khác. Nó nhấn mạnh sự ổn định và không đổi của một yếu tố cụ thể. Sự khác biệt với 'constancy' là 'invariance' thường liên quan đến một phép biến đổi hoặc một số điều kiện khác nhau, trong khi 'constancy' đơn giản chỉ là sự không đổi theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'under' (e.g., 'invariance under rotation') chỉ ra rằng một thuộc tính không thay đổi khi một phép biến đổi cụ thể được áp dụng. 'with respect to' (e.g., 'invariance with respect to scaling') cho thấy rằng một thuộc tính không thay đổi khi một tham số cụ thể thay đổi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invariance'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist demonstrated the invariance of physical laws.
|
Nhà khoa học đã chứng minh tính bất biến của các định luật vật lý. |
| Phủ định |
The experiment did not show any invariance in the results.
|
Thí nghiệm không cho thấy bất kỳ tính bất biến nào trong kết quả. |
| Nghi vấn |
Does the model assume invariance under these transformations?
|
Mô hình có giả định tính bất biến theo các phép biến đổi này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been assuming the invariance of the speed of light before the experiment showed otherwise.
|
Các nhà khoa học đã cho rằng tốc độ ánh sáng là bất biến trước khi thí nghiệm cho thấy điều ngược lại. |
| Phủ định |
The system hadn't been operating invariantly; it had been exhibiting small fluctuations over time.
|
Hệ thống đã không hoạt động bất biến; nó đã thể hiện những biến động nhỏ theo thời gian. |
| Nghi vấn |
Had the company been maintaining invariant pricing strategies before the market crash?
|
Công ty đã duy trì các chiến lược định giá bất biến trước khi thị trường sụp đổ phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speed of light is invariant in a vacuum.
|
Tốc độ ánh sáng là bất biến trong chân không. |
| Phủ định |
The rules of the game do not show invariance; they often change.
|
Các quy tắc của trò chơi không thể hiện tính bất biến; chúng thường thay đổi. |
| Nghi vấn |
Does she believe in the invariance of certain moral principles?
|
Cô ấy có tin vào tính bất biến của một số nguyên tắc đạo đức không? |