(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convertibility
C1

convertibility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng chuyển đổi tính chuyển đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convertibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng chuyển đổi thành một thứ khác.

Definition (English Meaning)

The quality of being able to be changed into something else.

Ví dụ Thực tế với 'Convertibility'

  • "The convertibility of the currency is crucial for international trade."

    "Khả năng chuyển đổi của đồng tiền là rất quan trọng đối với thương mại quốc tế."

  • "Full convertibility of the ruble was achieved in 2006."

    "Sự chuyển đổi hoàn toàn của đồng rúp đã đạt được vào năm 2006."

  • "The government is considering limiting the convertibility of the local currency."

    "Chính phủ đang xem xét hạn chế khả năng chuyển đổi của đồng nội tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convertibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convertibility
  • Adjective: convertible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exchangeability(khả năng trao đổi)
interchangeability(khả năng hoán đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

inconvertibility(tính không thể chuyển đổi)

Từ liên quan (Related Words)

currency(tiền tệ)
exchange rate(tỷ giá hối đoái)
liquidity(tính thanh khoản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Convertibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kinh tế, thường dùng để chỉ khả năng chuyển đổi một loại tiền tệ thành một loại tiền tệ khác hoặc thành vàng, hoặc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt. Sự khác biệt nằm ở việc chỉ rõ đối tượng được chuyển đổi, ví dụ: 'convertibility of the currency' (khả năng chuyển đổi của tiền tệ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Convertibility of': đề cập đến đối tượng gốc có khả năng chuyển đổi. Ví dụ: 'convertibility of the bond'. 'Convertibility into': đề cập đến đối tượng mà đối tượng gốc có thể được chuyển đổi thành. Ví dụ: 'convertibility into cash'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convertibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)