cooked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được nấu chín bằng cách đun nóng.
Ví dụ Thực tế với 'Cooked'
-
"The chicken was cooked perfectly."
"Thịt gà đã được nấu chín hoàn hảo."
-
"The vegetables were cooked until tender."
"Rau củ đã được nấu chín tới khi mềm."
-
"She cooked a delicious meal for her family."
"Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cook
- Adjective: cooked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái đã hoàn thành của quá trình nấu nướng. Thường dùng để mô tả thức ăn, nguyên liệu. Khác với 'raw' (sống, chưa nấu chín) và 'overcooked' (nấu quá chín).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooked'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have cooked dinner for my family.
|
Tôi đã nấu bữa tối cho gia đình tôi. |
| Phủ định |
She hasn't cooked anything yet.
|
Cô ấy vẫn chưa nấu gì cả. |
| Nghi vấn |
Have you cooked the chicken I bought?
|
Bạn đã nấu con gà tôi mua chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been cooking dinner for the family all evening.
|
Cô ấy đã nấu bữa tối cho gia đình cả buổi tối. |
| Phủ định |
They haven't been cooking their own meals lately.
|
Gần đây họ đã không tự nấu ăn. |
| Nghi vấn |
Has he been cooking since he got home?
|
Anh ấy đã nấu ăn kể từ khi về nhà phải không? |