(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cooked
A2

cooked

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã nấu chín chín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được nấu chín bằng cách đun nóng.

Definition (English Meaning)

Having been prepared by heating.

Ví dụ Thực tế với 'Cooked'

  • "The chicken was cooked perfectly."

    "Thịt gà đã được nấu chín hoàn hảo."

  • "The vegetables were cooked until tender."

    "Rau củ đã được nấu chín tới khi mềm."

  • "She cooked a delicious meal for her family."

    "Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon cho gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cooked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cook
  • Adjective: cooked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Cooked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái đã hoàn thành của quá trình nấu nướng. Thường dùng để mô tả thức ăn, nguyên liệu. Khác với 'raw' (sống, chưa nấu chín) và 'overcooked' (nấu quá chín).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooked'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have cooked dinner for my family.
Tôi đã nấu bữa tối cho gia đình tôi.
Phủ định
She hasn't cooked anything yet.
Cô ấy vẫn chưa nấu gì cả.
Nghi vấn
Have you cooked the chicken I bought?
Bạn đã nấu con gà tôi mua chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been cooking dinner for the family all evening.
Cô ấy đã nấu bữa tối cho gia đình cả buổi tối.
Phủ định
They haven't been cooking their own meals lately.
Gần đây họ đã không tự nấu ăn.
Nghi vấn
Has he been cooking since he got home?
Anh ấy đã nấu ăn kể từ khi về nhà phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)