(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cool down
B1

cool down

Động từ (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

hạ nhiệt làm nguội bình tĩnh lại giảm nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cool down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên bình tĩnh hoặc bớt kích động; giảm nhiệt độ.

Definition (English Meaning)

To become calm or less excited; to reduce in temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Cool down'

  • "After the argument, he needed some time to cool down."

    "Sau cuộc tranh cãi, anh ấy cần thời gian để bình tĩnh lại."

  • "Let the soup cool down before serving."

    "Hãy để súp nguội bớt trước khi phục vụ."

  • "The athletes did some stretching to cool down after the race."

    "Các vận động viên thực hiện một vài động tác giãn cơ để hạ nhiệt sau cuộc đua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cool down'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cool down
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calm down(bình tĩnh lại)
relax(thư giãn)
chill out(xả hơi, thư giãn)
reduce temperature(giảm nhiệt độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

heat up(làm nóng lên)
get excited(trở nên phấn khích)
agitate(kích động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cool down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'cool down' có hai nghĩa chính: (1) về mặt cảm xúc, nghĩa là trở nên bình tĩnh hơn sau khi tức giận, lo lắng hoặc phấn khích. (2) về mặt vật lý, nghĩa là giảm nhiệt độ, thường dùng cho máy móc, động cơ hoặc thậm chí là đồ ăn, thức uống. So sánh với 'calm down', 'cool down' thường nhấn mạnh quá trình hạ nhiệt độ hoặc giảm sự hưng phấn dần dần. 'Calm down' có thể mang sắc thái ra lệnh, bảo ai đó bình tĩnh lại ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cool down'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)