cooling system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooling system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống hoặc cơ chế được sử dụng để loại bỏ nhiệt từ một đối tượng, không gian hoặc quy trình.
Definition (English Meaning)
A system or mechanism used to remove heat from an object, space, or process.
Ví dụ Thực tế với 'Cooling system'
-
"The cooling system in my car needs to be refilled with coolant."
"Hệ thống làm mát trong xe của tôi cần được đổ đầy nước làm mát."
-
"A faulty cooling system can cause a car engine to overheat."
"Một hệ thống làm mát bị lỗi có thể khiến động cơ xe hơi quá nóng."
-
"The computer's cooling system prevents it from crashing due to overheating."
"Hệ thống làm mát của máy tính giúp ngăn máy tính bị sập do quá nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooling system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cooling system
- Adjective: cooling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooling system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cooling system' thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, cơ khí và điện lạnh để chỉ các hệ thống làm mát trong xe hơi, máy tính, nhà ở, các quy trình công nghiệp, v.v. Nó nhấn mạnh vào khả năng tản nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** được sử dụng để chỉ vị trí của hệ thống làm mát, ví dụ: 'The cooling system in the car needs to be checked.' (Hệ thống làm mát trong xe cần được kiểm tra). * **for:** được sử dụng để chỉ mục đích của hệ thống làm mát, ví dụ: 'This cooling system is for industrial use.' (Hệ thống làm mát này dành cho mục đích công nghiệp). * **of:** được sử dụng để chỉ thành phần của hệ thống làm mát, ví dụ: 'The efficiency of the cooling system is important.' (Hiệu quả của hệ thống làm mát là quan trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooling system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.