reduce temperature
Động từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduce temperature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm mức độ nóng hoặc lạnh của một vật gì đó; hạ nhiệt độ.
Ví dụ Thực tế với 'Reduce temperature'
-
"We need to reduce the temperature of the reaction to prevent an explosion."
"Chúng ta cần giảm nhiệt độ của phản ứng để ngăn chặn vụ nổ."
-
"The doctor advised me to reduce the temperature with a cold compress."
"Bác sĩ khuyên tôi nên giảm nhiệt độ bằng cách chườm lạnh."
-
"The engineer used a cooling system to reduce the temperature of the engine."
"Kỹ sư đã sử dụng hệ thống làm mát để giảm nhiệt độ của động cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reduce temperature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reduce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reduce temperature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và y học để chỉ hành động làm hạ nhiệt độ. 'Reduce' nhấn mạnh quá trình chủ động làm giảm, khác với việc nhiệt độ tự giảm. Ví dụ, 'cool' có thể chỉ quá trình làm mát tự nhiên, trong khi 'reduce temperature' thường bao hàm hành động có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduce temperature'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors' efforts to reduce the patient's temperature were successful.
|
Những nỗ lực của các bác sĩ để hạ nhiệt độ của bệnh nhân đã thành công. |
| Phủ định |
My boss's attempts to reduce the office's temperature weren't appreciated by everyone.
|
Những nỗ lực của sếp tôi để giảm nhiệt độ văn phòng không được mọi người đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is the company's goal to reduce its carbon footprint's temperature impact by 20%?
|
Liệu mục tiêu của công ty có phải là giảm tác động nhiệt từ lượng khí thải carbon của mình xuống 20% không? |