(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coordination number
C1

coordination number

noun

Nghĩa tiếng Việt

số phối trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordination number'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng nguyên tử, ion hoặc phân tử mà một nguyên tử hoặc ion trung tâm liên kết trực tiếp (làm hàng xóm gần nhất) trong một phức chất hoặc tinh thể.

Definition (English Meaning)

The number of atoms, ions, or molecules that a central atom or ion holds as its nearest neighbours in a complex or crystal.

Ví dụ Thực tế với 'Coordination number'

  • "The coordination number of the central cobalt ion in the complex is six."

    "Số phối trí của ion coban trung tâm trong phức chất này là sáu."

  • "Determining the coordination number is crucial for understanding the properties of metal complexes."

    "Xác định số phối trí là rất quan trọng để hiểu các tính chất của phức kim loại."

  • "Different coordination numbers lead to different geometries in coordination compounds."

    "Các số phối trí khác nhau dẫn đến các hình học khác nhau trong các hợp chất phối trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coordination number'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coordination number
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ligancy(khả năng liên kết (trong ngữ cảnh ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ligand(phối tử)
complex(phức chất)
crystal structure(cấu trúc tinh thể)
valence(hóa trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Coordination number'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số phối trí là một khái niệm quan trọng trong hóa học phức chất và khoa học vật liệu, giúp mô tả cấu trúc và tính chất của các hợp chất. Nó cho biết số lượng phối tử (ligand) liên kết trực tiếp với ion kim loại trung tâm. Số phối trí có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước của ion trung tâm và các phối tử, cũng như các yếu tố khác như điện tích và hiệu ứng steric. Ví dụ, trong phức [Cu(NH3)4]2+, ion đồng (Cu2+) có số phối trí là 4 vì nó liên kết trực tiếp với 4 phân tử amoniac (NH3).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

* **of**: Dùng để chỉ cái gì đó có số phối trí. Ví dụ: "The coordination number of the central atom is 6." (Số phối trí của nguyên tử trung tâm là 6.)
* **around**: Dùng để chỉ số phối trí xung quanh một nguyên tử/ion cụ thể. Ví dụ: "The coordination number around the copper ion is 4." (Số phối trí xung quanh ion đồng là 4.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordination number'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)