coquetry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coquetry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điệu đà, õng ẹo, lả lơi; thái độ cố tình quyến rũ, thu hút sự chú ý nhưng không thật lòng hoặc nghiêm túc.
Definition (English Meaning)
Behavior that is intended to attract sexual interest but is not serious or sincere.
Ví dụ Thực tế với 'Coquetry'
-
"Her coquetry was obvious, but he was too flattered to notice."
"Sự õng ẹo của cô ta quá lộ liễu, nhưng anh ta đã quá vui sướng để nhận ra điều đó."
-
"The young actress's coquetry was a well-rehearsed performance."
"Sự õng ẹo của nữ diễn viên trẻ là một màn trình diễn được tập dượt kỹ lưỡng."
-
"He was immune to her coquetry."
"Anh ta miễn nhiễm với sự lả lơi của cô ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coquetry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coquetry
- Adjective: coquettish
- Adverb: coquettishly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coquetry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coquetry' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo và mục đích vụ lợi trong việc tán tỉnh. Nó khác với sự quyến rũ tự nhiên, chân thành. 'Coquetry' thường được sử dụng để miêu tả hành vi của phụ nữ, mặc dù nó cũng có thể áp dụng cho nam giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Coquetry with someone' chỉ hành động lả lơi, tán tỉnh ai đó. 'Coquetry in her manner' chỉ sự lả lơi trong cách cư xử của cô ấy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coquetry'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her coquetry, which she used to charm everyone, was quite effective.
|
Sự điệu đà của cô ấy, thứ mà cô ấy dùng để quyến rũ mọi người, khá hiệu quả. |
| Phủ định |
The woman, whose coquettish behavior was well-known, was not taken seriously by her colleagues.
|
Người phụ nữ, người mà hành vi lả lơi của cô ấy đã quá nổi tiếng, không được các đồng nghiệp coi trọng. |
| Nghi vấn |
Is that the actress whose coquetry on stage is legendary?
|
Đó có phải là nữ diễn viên mà sự lả lơi trên sân khấu đã trở thành huyền thoại không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used her coquetry to get what she wanted.
|
Cô ấy đã dùng sự đỏng đảnh của mình để đạt được những gì cô ấy muốn. |
| Phủ định |
They didn't appreciate her coquetry.
|
Họ không đánh giá cao sự đỏng đảnh của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was it her coquetry that attracted him?
|
Có phải sự đỏng đảnh của cô ấy đã thu hút anh ta? |