(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portable
B1

portable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xách tay di động gọn nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể dễ dàng mang hoặc di chuyển, đặc biệt vì nhẹ và nhỏ.

Definition (English Meaning)

Able to be easily carried or moved, especially because of being light and small.

Ví dụ Thực tế với 'Portable'

  • "A portable television set."

    "Một bộ ti vi xách tay."

  • "The company makes portable DVD players."

    "Công ty sản xuất máy DVD xách tay."

  • "I have a portable hard drive for backing up my files."

    "Tôi có một ổ cứng di động để sao lưu các tệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: portable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mobile(di động)
compact(gọn nhẹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Portable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'portable' thường được dùng để mô tả các vật dụng, thiết bị có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc di chuyển. Nó nhấn mạnh tính tiện lợi, dễ dàng mang theo so với các vật dụng cố định hoặc kích thước lớn hơn. Ví dụ: a portable computer (máy tính xách tay) khác với a desktop computer (máy tính để bàn). 'Portable' thiên về khả năng di chuyển dễ dàng, 'mobile' có thể mang nghĩa rộng hơn về khả năng di chuyển và kết nối trong quá trình di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portable'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To make education more accessible, schools are trying to provide portable learning devices to all students.
Để làm cho giáo dục dễ tiếp cận hơn, các trường học đang cố gắng cung cấp các thiết bị học tập di động cho tất cả học sinh.
Phủ định
It's not practical to make all technology portable due to cost and size limitations.
Việc làm cho tất cả công nghệ trở nên di động là không thực tế do những hạn chế về chi phí và kích thước.
Nghi vấn
Is it necessary to make every device portable?
Có cần thiết phải làm cho mọi thiết bị đều di động không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the device is portable, it saves space.
Nếu thiết bị có tính di động, nó tiết kiệm không gian.
Phủ định
If the equipment isn't portable, it doesn't easily move locations.
Nếu thiết bị không di động, nó không dễ dàng di chuyển địa điểm.
Nghi vấn
If the speaker is portable, does it need an external power source?
Nếu loa di động, nó có cần nguồn điện bên ngoài không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This laptop is very portable.
Chiếc máy tính xách tay này rất dễ mang theo.
Phủ định
That printer is not portable; it's too heavy.
Cái máy in đó không dễ mang theo; nó quá nặng.
Nghi vấn
Is this phone portable enough for travel?
Điện thoại này có đủ dễ mang theo khi đi du lịch không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been designing a portable charging station for her phone before the power outage.
Cô ấy đã thiết kế một trạm sạc di động cho điện thoại của mình trước khi cúp điện.
Phủ định
They hadn't been using a portable generator for long when the storm intensified.
Họ đã không sử dụng máy phát điện di động được lâu thì cơn bão trở nên dữ dội hơn.
Nghi vấn
Had he been carrying a portable oxygen tank before he collapsed?
Có phải anh ấy đã mang theo một bình oxy di động trước khi anh ấy ngã quỵ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always wanted a portable music player.
Cô ấy luôn muốn có một máy nghe nhạc cầm tay.
Phủ định
They haven't used a portable printer before.
Họ chưa từng sử dụng máy in di động trước đây.
Nghi vấn
Has he carried a portable charger on his trips?
Anh ấy đã mang theo sạc dự phòng trong các chuyến đi của mình chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This laptop is more portable than my desktop.
Chiếc laptop này dễ mang đi hơn máy tính để bàn của tôi.
Phủ định
My old phone wasn't as portable as this new one.
Điện thoại cũ của tôi không dễ mang theo như điện thoại mới này.
Nghi vấn
Is this the most portable speaker you've ever used?
Đây có phải là chiếc loa di động nhất mà bạn từng sử dụng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' portable speakers made the picnic more enjoyable.
Những chiếc loa di động của các học sinh đã làm cho buổi dã ngoại trở nên thú vị hơn.
Phủ định
My boss's portable office wasn't equipped with all the necessary technology.
Văn phòng di động của sếp tôi không được trang bị đầy đủ các công nghệ cần thiết.
Nghi vấn
Is Sarah's and Tom's portable generator powerful enough for the whole campsite?
Máy phát điện di động của Sarah và Tom có đủ mạnh cho toàn bộ khu cắm trại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)