(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corolla
B2

corolla

noun

Nghĩa tiếng Việt

tràng hoa vành tràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corolla'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tràng hoa, bao gồm các cánh hoa của một bông hoa, tạo thành một vòng bên trong đài hoa và bao quanh các cơ quan sinh sản.

Definition (English Meaning)

The petals of a flower, forming a whorl inside the sepals and enclosing the reproductive organs.

Ví dụ Thực tế với 'Corolla'

  • "The vibrant corolla of the hibiscus attracted many hummingbirds."

    "Tràng hoa rực rỡ của cây dâm bụt đã thu hút rất nhiều chim ruồi."

  • "The corolla's color is an important factor in attracting pollinators."

    "Màu sắc của tràng hoa là một yếu tố quan trọng trong việc thu hút các loài thụ phấn."

  • "The Toyota Corolla is a popular and reliable car model."

    "Toyota Corolla là một mẫu xe phổ biến và đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corolla'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corolla
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

petals(cánh hoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Cơ khí ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Corolla'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng trong thực vật học để mô tả cấu trúc cánh hoa của một bông hoa. Số lượng, hình dạng và màu sắc của các cánh hoa có thể khác nhau đáng kể giữa các loài thực vật khác nhau. Corolla là một phần quan trọng của hoa, đóng vai trò trong việc thu hút các loài thụ phấn như côn trùng, chim hoặc động vật có vú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với giới từ 'of' để chỉ thành phần của một bông hoa. Ví dụ: 'the corolla of a rose' (tràng hoa của một bông hồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corolla'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flower's corolla: its vibrant petals, attracts pollinators with its beauty.
Tràng hoa của bông hoa: những cánh hoa rực rỡ của nó thu hút những loài thụ phấn bằng vẻ đẹp của nó.
Phủ định
The botanist's diagram: it did not show the corolla's intricate details clearly.
Sơ đồ của nhà thực vật học: nó không hiển thị rõ ràng các chi tiết phức tạp của tràng hoa.
Nghi vấn
The nature guide wondered: did the corolla's color indicate a specific pollinator preference?
Hướng dẫn viên thiên nhiên tự hỏi: liệu màu sắc của tràng hoa có cho biết sở thích của một loài thụ phấn cụ thể nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)