corporate compliance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate compliance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đảm bảo rằng một tổ chức tuân thủ luật pháp, quy định, tiêu chuẩn đạo đức và các chính sách nội bộ.
Definition (English Meaning)
The process of ensuring that an organization adheres to laws, regulations, ethical standards, and internal policies.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate compliance'
-
"The company implemented a corporate compliance program to prevent fraud and unethical behavior."
"Công ty đã triển khai một chương trình tuân thủ của công ty để ngăn chặn gian lận và hành vi phi đạo đức."
-
"Corporate compliance is essential for maintaining a company's reputation."
"Tuân thủ của công ty là điều cần thiết để duy trì danh tiếng của công ty."
-
"The corporate compliance officer is responsible for ensuring the company adheres to all applicable laws and regulations."
"Nhân viên tuân thủ của công ty chịu trách nhiệm đảm bảo công ty tuân thủ tất cả các luật và quy định hiện hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate compliance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporate compliance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate compliance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Corporate compliance nhấn mạnh việc chủ động tuân thủ các quy tắc và quy định, thường thông qua việc thiết lập các chương trình và quy trình cụ thể. Nó bao gồm nhiều khía cạnh, từ tuân thủ pháp luật đến tuân thủ đạo đức kinh doanh. Sự khác biệt chính với các thuật ngữ liên quan như 'regulatory compliance' (tuân thủ quy định) là corporate compliance có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các quy tắc nội bộ và đạo đức, không chỉ là các quy định pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Compliance with' ám chỉ sự tuân thủ một quy tắc hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ: 'Compliance with the law'. 'Compliance to' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng để chỉ sự tuân thủ, ví dụ: 'Compliance to internal policies'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate compliance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.