(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporate irresponsibility
C1

corporate irresponsibility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự vô trách nhiệm của doanh nghiệp hành vi vô trách nhiệm của công ty sự thiếu trách nhiệm của tập đoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate irresponsibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu trách nhiệm của một tập đoàn đối với các bên liên quan của mình, bao gồm nhân viên, khách hàng, môi trường và cộng đồng.

Definition (English Meaning)

The failure of a corporation to act responsibly towards its stakeholders, including employees, customers, the environment, and the community.

Ví dụ Thực tế với 'Corporate irresponsibility'

  • "The oil spill was a clear example of corporate irresponsibility."

    "Vụ tràn dầu là một ví dụ điển hình về sự vô trách nhiệm của doanh nghiệp."

  • "The investigation revealed widespread corporate irresponsibility within the company."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ sự vô trách nhiệm của doanh nghiệp lan rộng trong công ty."

  • "Consumers are increasingly demanding that companies address issues of corporate irresponsibility."

    "Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các công ty giải quyết các vấn đề về sự vô trách nhiệm của doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate irresponsibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corporate irresponsibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corporate misconduct(hành vi sai trái của doanh nghiệp)
corporate negligence(sự cẩu thả của doanh nghiệp)
lack of corporate accountability(thiếu trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đạo đức kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Corporate irresponsibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những hành vi có hại hoặc vô đạo đức mà một công ty thực hiện vì lợi nhuận, bất chấp hậu quả tiêu cực cho xã hội và môi trường. Nó nhấn mạnh sự vi phạm các chuẩn mực đạo đức và pháp luật, gây tổn hại đến uy tín và sự tin tưởng của công ty.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **for:** Được dùng để chỉ trách nhiệm cho một hành động cụ thể. Ví dụ: The company was criticized *for* its corporate irresponsibility.
* **in:** Được dùng để chỉ một lĩnh vực mà sự thiếu trách nhiệm diễn ra. Ví dụ: There was a significant display of corporate irresponsibility *in* the handling of the environmental disaster.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate irresponsibility'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This company's actions are as damaging to the environment as an act of corporate irresponsibility.
Hành động của công ty này gây hại cho môi trường tương đương với một hành động vô trách nhiệm của công ty.
Phủ định
His marketing strategy is less ethical than standard corporate irresponsibility.
Chiến lược marketing của anh ấy kém đạo đức hơn so với sự vô trách nhiệm của các công ty thông thường.
Nghi vấn
Is their negligence the most serious case of corporate irresponsibility?
Sơ suất của họ có phải là trường hợp vô trách nhiệm của công ty nghiêm trọng nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)