corporate malpractice
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate malpractice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi sai trái do một tập đoàn thực hiện, gây tổn hại cho các bên liên quan (ví dụ: cổ đông, nhân viên, khách hàng, công chúng). Nó thường liên quan đến hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
Wrongdoing committed by a corporation that harms its stakeholders (e.g., shareholders, employees, customers, the public). It often involves unethical or illegal behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate malpractice'
-
"The company was accused of corporate malpractice after it was revealed that they had been dumping toxic waste."
"Công ty bị cáo buộc hành vi sai trái của tập đoàn sau khi bị phát hiện xả chất thải độc hại."
-
"Corporate malpractice can lead to significant financial penalties and reputational damage."
"Hành vi sai trái của tập đoàn có thể dẫn đến các khoản phạt tài chính đáng kể và thiệt hại về danh tiếng."
-
"The investigation revealed a pattern of corporate malpractice within the company."
"Cuộc điều tra cho thấy một chuỗi các hành vi sai trái của tập đoàn trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate malpractice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporate malpractice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate malpractice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những hành vi sai phạm nghiêm trọng của một công ty, có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và thiệt hại lớn về danh tiếng. Khác với 'negligence' (sơ suất), 'malpractice' thường mang tính cố ý hoặc cẩu thả cao độ. Nó thường đi kèm với các hành động trốn thuế, lừa đảo tài chính, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, vi phạm quyền lợi người lao động, hoặc sản xuất và kinh doanh hàng hóa kém chất lượng, gây nguy hại cho người tiêu dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về bối cảnh xảy ra sai phạm (e.g., 'corporate malpractice in the pharmaceutical industry'). 'of' thường dùng khi chỉ bản chất của sai phạm (e.g., 'examples of corporate malpractice').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate malpractice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.