(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ correct rendering
C1

correct rendering

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản dịch chính xác sự diễn giải chính xác sự thể hiện đúng hiển thị chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correct rendering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thể hiện hoặc bản dịch chính xác và trung thực của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

An accurate or faithful representation or translation of something.

Ví dụ Thực tế với 'Correct rendering'

  • "The correct rendering of the poem captured the author's original intent."

    "Bản dịch chính xác của bài thơ đã nắm bắt được ý định ban đầu của tác giả."

  • "We need to ensure the correct rendering of the document into Spanish."

    "Chúng ta cần đảm bảo bản dịch chính xác của tài liệu sang tiếng Tây Ban Nha."

  • "The software provides the correct rendering of complex mathematical equations."

    "Phần mềm cung cấp khả năng hiển thị chính xác các phương trình toán học phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Correct rendering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: render
  • Adjective: correct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

adaptation(sự chuyển thể)
version(phiên bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Dịch thuật Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Correct rendering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một bản dịch, một sự diễn giải hoặc một sự tái tạo nào đó mà nó đúng với bản gốc. Nó nhấn mạnh tính chính xác và không sai lệch. 'Rendering' ở đây mang nghĩa là sự biểu diễn, tái hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Correct rendering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)