correct rendering
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correct rendering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thể hiện hoặc bản dịch chính xác và trung thực của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
An accurate or faithful representation or translation of something.
Ví dụ Thực tế với 'Correct rendering'
-
"The correct rendering of the poem captured the author's original intent."
"Bản dịch chính xác của bài thơ đã nắm bắt được ý định ban đầu của tác giả."
-
"We need to ensure the correct rendering of the document into Spanish."
"Chúng ta cần đảm bảo bản dịch chính xác của tài liệu sang tiếng Tây Ban Nha."
-
"The software provides the correct rendering of complex mathematical equations."
"Phần mềm cung cấp khả năng hiển thị chính xác các phương trình toán học phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Correct rendering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: render
- Adjective: correct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Correct rendering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một bản dịch, một sự diễn giải hoặc một sự tái tạo nào đó mà nó đúng với bản gốc. Nó nhấn mạnh tính chính xác và không sai lệch. 'Rendering' ở đây mang nghĩa là sự biểu diễn, tái hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Correct rendering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.