(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precise interpretation
C1

precise interpretation

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thích chính xác diễn giải một cách chính xác sự giải nghĩa chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precise interpretation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự hiểu hoặc giải thích rất chính xác và đúng đắn về một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A very accurate and exact understanding or explanation of something.

Ví dụ Thực tế với 'Precise interpretation'

  • "The precise interpretation of the contract is crucial to avoid any legal disputes."

    "Việc giải thích chính xác hợp đồng là rất quan trọng để tránh bất kỳ tranh chấp pháp lý nào."

  • "A precise interpretation of the data is necessary to draw valid conclusions."

    "Một sự giải thích chính xác về dữ liệu là cần thiết để đưa ra những kết luận hợp lệ."

  • "The judge demanded a precise interpretation of the defendant's statement."

    "Thẩm phán yêu cầu một sự giải thích chính xác về lời khai của bị cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precise interpretation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: precise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accurate interpretation(sự giải thích chính xác)
exact interpretation(sự giải thích đúng đắn)
rigorous interpretation(sự giải thích chặt chẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

vague interpretation(sự giải thích mơ hồ)
loose interpretation(sự giải thích lỏng lẻo)
imprecise interpretation(sự giải thích không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Luật pháp Khoa học Kỹ thuật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Precise interpretation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh đòi hỏi sự cẩn trọng và độ chính xác cao, chẳng hạn như trong luật pháp, khoa học, hoặc khi phân tích một văn bản phức tạp. 'Precise' nhấn mạnh tính chất tỉ mỉ, chi tiết và không mơ hồ của 'interpretation'. Khác với 'accurate interpretation' (sự giải thích chính xác - nghĩa là đúng sự thật) và 'correct interpretation' (sự giải thích đúng - nghĩa là không sai), 'precise interpretation' chú trọng vào độ rõ ràng và chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Interpretation of' được dùng khi 'interpretation' là đối tượng chịu tác động. Ví dụ: 'The precise interpretation of the law'. 'Interpretation on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi nhấn mạnh sự tác động của việc giải thích lên một vấn đề nào đó. Ví dụ: 'His precise interpretation on the results changed everything'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precise interpretation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)