incorrect rendering
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorrect rendering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thể hiện hoặc diễn giải sai sót hoặc không chính xác về một cái gì đó, thường ở dạng hình ảnh hoặc kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
A flawed or inaccurate representation or interpretation of something, typically in visual or digital form.
Ví dụ Thực tế với 'Incorrect rendering'
-
"The website displayed an incorrect rendering of the font, making the text difficult to read."
"Trang web hiển thị phông chữ bị thể hiện sai, khiến văn bản khó đọc."
-
"The software produced an incorrect rendering of the 3D model."
"Phần mềm tạo ra một kết xuất không chính xác của mô hình 3D."
-
"An incorrect rendering of the data led to flawed conclusions."
"Việc thể hiện dữ liệu không chính xác dẫn đến những kết luận sai sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incorrect rendering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: render
- Adjective: incorrect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incorrect rendering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả sự khác biệt giữa ý định ban đầu và kết quả thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến hiển thị trực quan, dịch thuật hoặc diễn giải dữ liệu. Nó nhấn mạnh vào việc kết quả không đạt yêu cầu về độ chính xác hoặc trung thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc nội dung bị thể hiện sai. Ví dụ: "incorrect rendering of the image", "incorrect rendering of the document".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorrect rendering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.