corruption of justice
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corruption of justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi không trung thực hoặc gian lận của những người có quyền lực, thường liên quan đến hối lộ, làm suy yếu tính công bằng và khách quan của hệ thống pháp luật; sự tha hóa của công lý.
Definition (English Meaning)
Dishonest or fraudulent conduct by those in power, typically involving bribery, that undermines the fairness and impartiality of the legal system.
Ví dụ Thực tế với 'Corruption of justice'
-
"The investigation revealed widespread corruption of justice, with judges accepting bribes to influence verdicts."
"Cuộc điều tra tiết lộ tình trạng tha hóa công lý lan rộng, với việc các thẩm phán nhận hối lộ để gây ảnh hưởng đến phán quyết."
-
"The politician was accused of corruption of justice after interfering in the trial."
"Chính trị gia bị cáo buộc tha hóa công lý sau khi can thiệp vào phiên tòa."
-
"Corruption of justice erodes public trust in the legal system."
"Sự tha hóa công lý làm xói mòn lòng tin của công chúng vào hệ thống pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corruption of justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corruption, justice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corruption of justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tình trạng hệ thống tư pháp bị thao túng hoặc lạm dụng vì lợi ích cá nhân hoặc nhóm, làm mất đi sự tin cậy của công chúng vào luật pháp. Nó nhấn mạnh khía cạnh đạo đức và tính liêm chính trong việc thực thi pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in corruption of justice" thường ám chỉ sự tham nhũng *trong* hệ thống tư pháp, một phần của hệ thống đó bị tha hóa. "within corruption of justice" nhấn mạnh việc tham nhũng xảy ra *bên trong* hệ thống tư pháp, có thể là các cá nhân hay tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corruption of justice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.