(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cortisol
C1

cortisol

noun

Nghĩa tiếng Việt

cortisol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cortisol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hormone steroid được sản xuất bởi vỏ thượng thận và tham gia vào việc điều chỉnh sự trao đổi chất, phản ứng miễn dịch và phản ứng căng thẳng.

Definition (English Meaning)

A steroid hormone produced by the adrenal cortex and involved in regulating metabolism, immune response, and stress response.

Ví dụ Thực tế với 'Cortisol'

  • "Elevated cortisol levels can lead to a number of health problems."

    "Mức độ cortisol tăng cao có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe."

  • "Cortisol is released in response to stress."

    "Cortisol được giải phóng để đáp ứng với căng thẳng."

  • "Long-term stress can lead to chronically elevated cortisol levels."

    "Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến mức cortisol tăng cao mãn tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cortisol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cortisol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cortisol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cortisol thường được gọi là 'hormone căng thẳng' vì nồng độ của nó tăng lên khi cơ thể trải qua căng thẳng. Tuy nhiên, nó cũng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý khác, bao gồm kiểm soát lượng đường trong máu, điều hòa huyết áp và hỗ trợ chức năng tim mạch. Sự khác biệt nằm ở việc đây là một loại hormone, không phải là một enzym hay protein khác. Nó có tác động phổ rộng lên nhiều hệ thống trong cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'Cortisol in blood' mô tả sự hiện diện của cortisol trong máu. 'Effect of cortisol on the body' chỉ ra tác động của cortisol lên cơ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cortisol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)