(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adrenal gland
C1

adrenal gland

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyến thượng thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adrenal gland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai tuyến nội tiết phức tạp nằm gần thận. Vỏ tuyến tiết ra các hormone steroid, và tủy tuyến tiết ra epinephrine và norepinephrine.

Definition (English Meaning)

Either of a pair of complex endocrine glands situated near the kidney. The cortex secretes steroid hormones, and the medulla secretes epinephrine and norepinephrine.

Ví dụ Thực tế với 'Adrenal gland'

  • "The adrenal gland plays a vital role in stress response."

    "Tuyến thượng thận đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng với căng thẳng."

  • "An MRI scan revealed a small tumor on her adrenal gland."

    "Chụp MRI cho thấy một khối u nhỏ trên tuyến thượng thận của cô ấy."

  • "The adrenal glands are responsible for producing cortisol."

    "Các tuyến thượng thận chịu trách nhiệm sản xuất cortisol."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adrenal gland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adrenal gland
  • Adjective: adrenal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

endocrine system(hệ nội tiết)
hormone(hoóc môn)
kidney(thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Adrenal gland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tuyến thượng thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng của cơ thể thông qua việc sản xuất hormone. Cần phân biệt giữa vỏ thượng thận (sản xuất cortisol, aldosterone, và androgen) và tủy thượng thận (sản xuất adrenaline và noradrenaline).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính, ví dụ: 'diseases of the adrenal gland' (các bệnh của tuyến thượng thận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adrenal gland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)