cost apportionment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost apportionment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân bổ hoặc phân chia chi phí giữa các bộ phận, dự án hoặc sản phẩm khác nhau.
Definition (English Meaning)
The allocation or distribution of costs among different departments, projects, or products.
Ví dụ Thực tế với 'Cost apportionment'
-
"The cost apportionment of the new marketing campaign was divided among the four product lines."
"Việc phân bổ chi phí của chiến dịch marketing mới được chia cho bốn dòng sản phẩm."
-
"Accurate cost apportionment is crucial for effective budgeting."
"Việc phân bổ chi phí chính xác là rất quan trọng để lập ngân sách hiệu quả."
-
"The company uses a complex algorithm for cost apportionment across its departments."
"Công ty sử dụng một thuật toán phức tạp để phân bổ chi phí giữa các phòng ban của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost apportionment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost apportionment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost apportionment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cost apportionment là một khái niệm quan trọng trong kế toán quản trị, nhằm mục đích xác định chi phí thực tế của từng bộ phận hoặc hoạt động trong một tổ chức. Nó khác với 'cost allocation' ở chỗ apportionment thường liên quan đến việc chia sẻ chi phí chung (overhead costs) không thể trực tiếp gán cho một đối tượng chi phí cụ thể, trong khi allocation có thể gán trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cost apportionment of’ được sử dụng để chỉ việc phân bổ chi phí của một khoản mục cụ thể. ‘Cost apportionment between’ dùng để chỉ việc phân bổ chi phí giữa hai đối tượng. ‘Cost apportionment among’ được dùng khi chi phí được phân bổ cho nhiều hơn hai đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost apportionment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.